Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện (Biểu ghi số 5176)

000 -LEADER
fixed length control field 01246nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005176
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở pháp lí để xây dựng chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ.Cơ sở lí luận, hướng dẫn sử dụng, xây dựng chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ kĩ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ kĩ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sư phạm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình đào tạo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha