000 -LEADER |
fixed length control field |
01246nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005176 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140317s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kĩ thuật điện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
352tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở pháp lí để xây dựng chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ.Cơ sở lí luận, hướng dẫn sử dụng, xây dựng chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ kĩ thuật điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ kĩ thuật điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín chỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sư phạm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình đào tạo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|