Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp (Biểu ghi số 5177)

000 -LEADER
fixed length control field 01132nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005177
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung học phổ thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình giáo dục
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023134 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023135 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha