000 -LEADER |
fixed length control field |
01062nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005182 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211222110420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140317s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
381.01 |
Item number |
V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Đình Hòa (Cb.) |
-- |
Trần Thu Thủy |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình văn hóa kinh doanh |
Remainder of title |
Lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Ngân hàng Phát triển Á Châu |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
216tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về văn hóa, triết lý và đạo đức kinh doanh. Văn hóa doanh nhân, doanh nghiệp và văn hóa trong các hoạt động kinh doanh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa kinh doanh |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạo đức kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa doanh nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|