Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành tự động hóa. (Biểu ghi số 5185)

000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005185
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.104
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành tự động hóa.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 221tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình đào tạo, phân bố các khối kiến thức, mô tả vắn tắt nội dung học phần và đề cương chi tiết về ngành tự động hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đề cương chi tiết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chương trình đào tạo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.023124 2022-03-03 2022-02-24 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha