000 -LEADER |
fixed length control field |
01279nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005186 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140317s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.4 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chương trình giáo dục đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan các vấn đề nghiên cứu về cơ sở luận. Chương trình khung giáo dục đại học cho học chế tín chỉ ngành kĩ thuật cơ khí động lực. Đề cương chi tiết một số học phần thuộc khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
Form subdivision |
Chương trình giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí động lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đề cương chi tiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín chỉ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình giáo dục |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|