000 -LEADER |
fixed length control field |
01535nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005188 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140318s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.1 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Minh Hà |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các bài giảng bộ công cụ hỗ trợ quản lý tổng hợp tài nguyên thiên thiên và chi trả dịch vụ môi trường tại Việt Nam (Tul-Việt) |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Minh Hà, Nguyễn Hoàng Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
[kxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bộ công cụ hỗ trợ: Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA); Phân tích sinh kế và đói nghèo có sự tham gia (PaPOLD) cấp cộng đồng; Đánh giá cảnh quan ở các cấp có sự tham gia (PaLA); Đấu giá trong chi trả cho dịch vụ môi trường (PES) - Phương pháp và nghiên cứu tại điểm Tanzania; Đánh giá nhanh Các Bon có sự tham gia (RaCSA). Bộ công cụ này là phương tiện hữu ích được sử dụng trong quản lý tổng hợp tài nguyên thiên thiên và các lĩnh vực phát triển nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bộ công cụ |
Form subdivision |
Bài giảng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công cụ hỗ trợ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý tổng hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch vụ môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
PRA |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Quân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|