Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các bài giảng bộ công cụ hỗ trợ quản lý tổng hợp tài nguyên thiên thiên và chi trả dịch vụ môi trường tại Việt Nam (Tul-Việt) (Biểu ghi số 5188)

000 -LEADER
fixed length control field 01535nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005188
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093543.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140318s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Các bài giảng bộ công cụ hỗ trợ quản lý tổng hợp tài nguyên thiên thiên và chi trả dịch vụ môi trường tại Việt Nam (Tul-Việt)
Statement of responsibility, etc. Hoàng Minh Hà, Nguyễn Hoàng Quân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. [kxb]
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bộ công cụ hỗ trợ: Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA); Phân tích sinh kế và đói nghèo có sự tham gia (PaPOLD) cấp cộng đồng; Đánh giá cảnh quan ở các cấp có sự tham gia (PaLA); Đấu giá trong chi trả cho dịch vụ môi trường (PES) - Phương pháp và nghiên cứu tại điểm Tanzania; Đánh giá nhanh Các Bon có sự tham gia (RaCSA). Bộ công cụ này là phương tiện hữu ích được sử dụng trong quản lý tổng hợp tài nguyên thiên thiên và các lĩnh vực phát triển nông thôn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bộ công cụ
Form subdivision Bài giảng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ hỗ trợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tổng hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PRA
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Quân
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023108 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha