000 -LEADER |
fixed length control field |
00730nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005192 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140318s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở tính toán quy hoạch nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr. |
Dimensions |
26cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách:Uỷ Ban Nông Nghiệp Trung Ương Ban Phân Vùng Và Quy Hoạch Nông Nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban Phân Vùng Và Quy Hoạch Nông Nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|