000 -LEADER |
fixed length control field |
02460nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000520 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104113.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.425 9 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chất và địa vật lý vùng quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên. Nguyễn Thế Tiệp... và [những người khác] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
Hà Nội |
Other physical details |
[knxb] |
Dimensions |
2008 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Number of references |
Tài liêu tham khảo tr 287- 300 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục I: Địa hình một số đảo khu vực quần đảo Trường Sa, tr 239- 285. Phụ lục II: Kết quả phân tích mẫu vi cổ sinh vùng quần đảo Trường Sa. Phụ lục III: Một số giá trị đô vật lý hải dương- Môi trường thuộc quần đảo Trường Sa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dị thường từ vùng quần đảo Trường Sa.Phần B: Quần đảo Hoàng Sa:Đặc điểm điều kiện tự nhiên quần đảo Hoàng Sa. Đặc điểm địa mạo vùng quần đảo Hoàng Sa. Địa chất vùng quần đảo Hoàng Sa. Tiềm năng khoáng sản. Kiến tạo và địa động lực. Bề dày trầm tích kainozoi. Trường từ vùng quần đảo Hoàng Sa. Trường trọng lực vùng quần đảo Hoàng Sa. Cấu trúc móng trước kainozoi vùng quần đảo Hoàng Sa. Cấu trúc sâu vỏ trái đất vùng quần đảo Hoàng Sa. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đặc điểm điều kiện tự nhiên quần đảo Trường Sa. Đặc điểm địa mạo vùng quần đảo Trường Sa. Địa chất vùng quần đảo Trường Sa. Cấu trúc kiến tạo và địa động lực. Bề dày trầm tích kainozoi. Tiềm năng khoáng sản vùng quần đảo Trường Sa. Trường trọng lực vùng quần đảo Trường Sa. Cấu trúc móng trước kainozoi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất biển |
General subdivision |
Kiến tạo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa mạo học(biển) |
Geographic subdivision |
Hoàng Sa(Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa mạo |
Geographic subdivision |
Trường Sa(Việt Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa mạo học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường Sa- Hoàng Sa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thế Tiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Biểu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Nam |
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Xuân Lợi |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|