Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1976 - 1978 (Biểu ghi số 5201)

000 -LEADER
fixed length control field 00880nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005201
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140318s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.430đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number K
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1976 - 1978
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Kết quả nghiên cứu khoa học
Chronological subdivision 1976 - 1978
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023252 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023253 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023254 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha