Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật 1969-1979 (Biểu ghi số 5207)

000 -LEADER
fixed length control field 00725nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005207
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1985 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật 1969-1979
Number of part/section of a work Tập 3
Name of part/section of a work Điều tra cơ bản về chăn nuôi ở Miền Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Viện chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện chăn nuôi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023244 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023245 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023246 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023247 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023248 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023249 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023250 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha