000 -LEADER |
fixed length control field |
01680nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000521 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.715 9 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đức An |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống đảo ven bờ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr |
Other physical details |
Minh họa màu |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr 181-182 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về hệ thống đảo ven bờ Việt Nam. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên. Khái quát về tình hình kinh tế - xã hội các huyện đảo ven bờ giai đoạn 2000- 2004. Phát triển bền vững các huyện đảo ven bờ- Những vấn đề thực tiễn và lý luận. Vùng đảo biển ven bờ Bắc bộ- Một không gian phát triển bắt đầu năng động và đầy tiềm năng. Lý Sơn- huyện đảo miền trung, giàu tiềm năng nhưng cũng còn nhiều thách thức. Những đảo giàu có ỏ phương nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên thiên nhiên |
Geographic subdivision |
Hệ thống đảo ven bờ (Việt Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế- Xã hội |
Form subdivision |
Thống kê |
Geographic subdivision |
Đảo ven bờ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảo ven bờ |
Topical term following geographic name entry element |
Bảo tồn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống đảo ven bờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế- Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|