| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00922nam a2200289Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00005217 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031111102.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
140319s2000 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
630 |
| Item number |
C |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trần, Đức Hạnh |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Cây trồng vật nuôi |
| Statement of responsibility, etc. |
Trần Đức Hạnh... [và những người khác] |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
203tr. |
| Dimensions |
19cm |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Đầu trang tên sách:Chương Trình 327 Hội KHKT Lâm Nghiệp Việt Nam |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
| Form subdivision |
Cây trồng |
| General subdivision |
Vật nuôi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Vật nuôi |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Bùi, Thế Hùng |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Xuân Phát |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Hoàng, Ngọc Thuận |
| 710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Chương Trình 327 Hội KHKT Lâm Nghiệp Việt Nam |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|