000 -LEADER |
fixed length control field |
00843nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005219 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102308.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Sinh Cúc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nửa thế kỷ phát triển nông nghiệp nông thôn VIệt Nam 1945 - 1995 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Sinh Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
460tr. |
Dimensions |
20,5cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cung cấp thông tin của chặng đường vẻ vang 50 năm qya và đề xuất những ý kiến về chặng đường phát triển nông nghiệp nông thôn tiếp theo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|