Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chế độ kế toán thống kê trong hợp tác xã nông nghiệp, hợp tác xã nông - lâm nghiệp (Biểu ghi số 5220)

000 -LEADER
fixed length control field 00871nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005220
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chế độ kế toán thống kê trong hợp tác xã nông nghiệp, hợp tác xã nông - lâm nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 337 tr.
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Liên bộ Nông nghiệp - Tài chính. Tổng cục thống kê - Ngân hàng Nhà nước
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã nông - lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha