Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số vấn đề về phương thức sản xuất kết hợp nông nghiệp với lâm nghiệp trên vùng đồi núi Việt Nam (Biểu ghi số 5221)

000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005221
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102308.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Vang
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề về phương thức sản xuất kết hợp nông nghiệp với lâm nghiệp trên vùng đồi núi Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Vang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307tr.
Dimensions 18cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này nói về các hình thức sản xuất nông-lâm kết hợp ở Việt Nam, những vấn đề kinh tế kỹ thuật cần giải quyết, một số biện pháp để vận dụng phương thức này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
-- Lâm nghiệp
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương thức sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term đồi núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023711 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023712 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023713 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023714 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023715 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha