Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1987 - 1991 (Biểu ghi số 5222)

000 -LEADER
fixed length control field 01201nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005222
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63-636.0
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number K
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1987 - 1991
Remainder of title Nhân dịp kỷ niệm 40 năm thành lập viện 1952 - 1992
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 129tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các công trình nghiên cứu của Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam về các lĩnh vực về nông nghiệp như: lúa, cây có củ, đậu đỗ, vi sinh vật nông nghiệp, sinh lý dinh dưỡng và di truyền gia súc,...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Kết quả nghiên cứu
Chronological subdivision 1987 - 1991
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023255 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023256 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha