000 -LEADER |
fixed length control field |
00925nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005223 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.2 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hà |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp công tác và chức năng khoa học của kỹ sư nông nghiêp |
Remainder of title |
Tài liệu đã dùng giảng dạy tại các Trường Đại Học Nông Nghiệp và Cao Đăng Nông Lâm Nghiệp.............Trường Đại Học và Cao Đẵng khác |
Statement of responsibility, etc. |
Trần, Văn Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện nghiên cứu Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232tr. |
Dimensions |
25cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp công tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ sư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|