Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp công tác và chức năng khoa học của kỹ sư nông nghiêp (Biểu ghi số 5223)

000 -LEADER
fixed length control field 00925nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005223
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1985 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.2
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hà
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp công tác và chức năng khoa học của kỹ sư nông nghiêp
Remainder of title Tài liệu đã dùng giảng dạy tại các Trường Đại Học Nông Nghiệp và Cao Đăng Nông Lâm Nghiệp.............Trường Đại Học và Cao Đẵng khác
Statement of responsibility, etc. Trần, Văn Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Viện nghiên cứu Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232tr.
Dimensions 25cm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp công tác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chức năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ sư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023295 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha