000 -LEADER |
fixed length control field |
00945nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005230 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1963 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vân |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mấy vấn đề sản xuất nông nghiệp ở miền Bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Vân, Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự Thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này nghiên cứu các vấn đề điều kiện sản xuất nông nghiệp miền Bắc, vấn đề cay lương thực, vấn đề cây công nghiệp, vấn đề chăn nuôi và vấn đề kĩ thuật nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Miền Bắc Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
miền Bắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|