Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghiệp hóa nông nghiệp ,nông thôn ở các nước Chấu Á và Việt Nam (Biểu ghi số 5234)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005234
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102312.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Điền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghiệp hóa nông nghiệp ,nông thôn ở các nước Chấu Á và Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Điền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Trung Tâm Kinh Tế Châu Á- Thái Bình Dương Vietnam Asia Pacific Economic Center (VAPEC)
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:tr.276-283
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Công nghiệp hóa
General subdivision Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung Tâm Kinh Tế Châu Á- Thái Bình Dương Vietnam Asia Pacific Economic Center (VAPEC)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha