000 -LEADER |
fixed length control field |
00782nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005236 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn , Đình Long |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát huy lợi thế nâng cao khả năng canh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Long;Nguyễn Tiến Mạnh;Nguyễn Võ Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Dimensions |
21cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông sản |
Form subdivision |
Xuất khẩu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xuất khẩu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn ,Võ Định |
-- |
Nguyễn , Mạnh Tiến |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|