Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát huy lợi thế nâng cao khả năng canh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam (Biểu ghi số 5236)

000 -LEADER
fixed length control field 00782nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005236
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093552.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn , Đình Long
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phát huy lợi thế nâng cao khả năng canh tranh của nông sản xuất khẩu Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Long;Nguyễn Tiến Mạnh;Nguyễn Võ Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 178tr.
Dimensions 21cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông sản
Form subdivision Xuất khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn ,Võ Định
-- Nguyễn , Mạnh Tiến
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023530 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023531 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023532 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha