000 -LEADER |
fixed length control field |
01431nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000524 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104114.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.6 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Xuân Lam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở Miền Bắc Việt Nam |
Remainder of title |
Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.192 - 213 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Tổng quan và phương pháp nghiên cứu. Thành phần, sự đa dạng loài của nhóm bọ xít bắt mồi và vật mồi của chúng. Đặc điểm về hình thái, sinh học và sinh thái học của một số loài bọ xít bắt mồi phổ biến. Biến động số lượng, mối quan hệ với vật mồi và ảnh hưởng của một số yếu tố tới các loài bọ xít bắt mồi phổ biến. Một số biện pháp bảo vệ và lợi dụng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bọ xít bắt mồi |
General subdivision |
Cây trồng |
Geographic subdivision |
Miền Bắc (Việt Nam). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quang Côn |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|