000 -LEADER |
fixed length control field |
01033nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005240 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102312.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Mạnh Quân |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển nông thôn miền trung một số vấn đề từ thực tiển hoạt động của trung tâm phát triển nông thôn Đại Học Huế |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng, Mạnh Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại Học Nông Lâm Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Sau sách có tài liệu tham khảo từ tr. 101-102 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Miền trung |
Form subdivision |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực tiển hoạt đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung tâm phát triển |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm phát triển nông thôn miền trung |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|