Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông nghiệp trung du miền núi Hiện trạng và triển vọng (Biểu ghi số 5241)

000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005241
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102312.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number N
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp trung du miền núi Hiện trạng và triển vọng
Statement of responsibility, etc. Viện quy hoạch và thiết kế nông nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khai thác và giữ gìn tốt vùng đất trung du và miền núi nước ta. Những kết quả nghiên cứu gần đây về trung du miền núi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hiện trạng và triển vọng Nông nghiệp
Geographic subdivision Trung du miền núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term trung du miền núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện trạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triển vọng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Huyền.K35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023725 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023726 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023727 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha