000 -LEADER |
fixed length control field |
01557nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005244 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511223011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sản xuất và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của hoạt động nuôi cá lồng nước lợ ven biển vùng đầm cầu hai Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,86tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr78-79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiệu quả sản xuất và khả năng thích ứng của hoạt động nuôi cá lồng nước lợ ven biển với biến đổi khí hậu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi cá lồng nước lợ |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước lợ ven biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đầm cầu hai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi cá lồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi cá lồng nước lợ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |