Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả sản xuất và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của hoạt động nuôi cá lồng nước lợ ven biển vùng đầm cầu hai Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 5244)

000 -LEADER
fixed length control field 01557nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005244
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511223011.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả sản xuất và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của hoạt động nuôi cá lồng nước lợ ven biển vùng đầm cầu hai Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,86tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr78-79
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá hiệu quả sản xuất và khả năng thích ứng của hoạt động nuôi cá lồng nước lợ ven biển với biến đổi khí hậu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi cá lồng nước lợ
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước lợ ven biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng đầm cầu hai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi cá lồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi cá lồng nước lợ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha