Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tác động của lũ lụt và giải pháp thích ứng trong nuôi trồng thủy sản nước lợ ven sông Nhật Lệ, huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 5246)

000 -LEADER
fixed length control field 01448nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005246
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511223012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2013/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Công Tam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tác động của lũ lụt và giải pháp thích ứng trong nuôi trồng thủy sản nước lợ ven sông Nhật Lệ, huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn
Statement of responsibility, etc. Phan Công Tam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix,101tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Thị Hoa Sen
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr80-81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu và nghiên cứu đánh giá các hoạt động thích ứng với lũ lụt của các hộ nuôi trồng thủy sản nước lợ vùng ven sông Nhật Lệ, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước lợ ven sông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản nước lợ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha