000 -LEADER |
fixed length control field |
01799nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000525 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
Đ |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban phát triển bền vững khu vực Đông á và Thái Bình Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá và phân tích tác động ô nhiễm do ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ban phát triển bền vững khu vực Đông á và Thái Bình Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Ngân hàng thế giới - Khu vực Đông á và Thái Bình Dương- Ban phát triển bền vững |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục A. Phương pháp luận tr 85- 95 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo trang 81-84 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục B. Ước tính tải lượng chi tiết của các ngành ưu tiên. tr 96- 114 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phu lục C.Công cụ pháp lý trong quản lý ô nhiễm công nghiệp tr 115-116 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 5 phần: 1. Ngành công nghiệp Việt Nam. 2. Tổng quan về cơ cấu và tác động của ô nhiễm. 3. Khung thể chế và pháp lý. 4. Chi phí cho hoạt động về bảo vệ môi trường. 5. Phương hướng trong thời gian tới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường ô nhiễm |
Relator term |
Ngành công nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường (Việt Nam) |
General subdivision |
Phát triển bền vững |
-- |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường ô nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật và pháp chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển bền vững |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|