000 -LEADER |
fixed length control field |
00780nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005252 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Bá Khải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức và quản lý ngành nghề tiểu thủ công trong hợp tác xã nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Bá Khải, Thái Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137tr. |
Dimensions |
19cm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
-- |
Tiểu thủ công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tiểu thủ công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|