Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ yếu kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nông lâm nghiệp 200-2002 (Biểu ghi số 5255)

000 -LEADER
fixed length control field 00858nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005255
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.07
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ yếu kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nông lâm nghiệp 200-2002
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400tr.
Dimensions 26cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Đại Học Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông lâm nghiệp
Chronological subdivision 2000-2002
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ yếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết quả nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông lâm nghiêpp
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại Học Nông Lâm Huế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023487 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023488 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha