000 -LEADER |
fixed length control field |
00998nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005268 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Cung |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề trả lương sản phẩm và thưởng khuyến khích sản xuất trong nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr, |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm những nội dung sau: đặc điểm trả lương sản phẩm trong nông nghiệp,điều kiện thực hiện trả lương sản phẩm và các hình thức tiền lưng, tiền thưởng trong nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Trả lương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
khuyến khích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|