Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lan Hồ Điệp ( Phalaenopsis ) Kỹ thuật chọn tạo, nhân giống và nuôi trồng (Biểu ghi số 527)

000 -LEADER
fixed length control field 01351nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000527
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104114.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.97
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.97
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Thạch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lan Hồ Điệp ( Phalaenopsis ) Kỹ thuật chọn tạo, nhân giống và nuôi trồng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Thạch, Nguyễn Thị Lý Anh, Nguyễn Thị Lâm Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách chuyên khảo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc về Đặc điểm sinh học, kỹ thuật nhân giống, Kỹ thuật trồng lan Hồ Điệp. Kỹ thuật điều khiển hoa, phòng trừ sâu bệnh hại lan Hồ Điệp. Cách phân loại, đóng gói, vận chuyển và trang trí chậu hoa, những điều cần biết khi trồng lan Hồ Điệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lan Hồ Điệp
General subdivision Kỹ thuật nhân giống
-- Kỹ thuật nuôi trồng.
-- Kỹ thuật chọn tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồngf trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lý Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lâm Hải
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010029 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010030 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010031 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010032 2020-05-05 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-07

Powered by Koha