Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phổ cập kiến thức về hệ sinh thái VAC (Biểu ghi số 5271)

000 -LEADER
fixed length control field 00709nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005271
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111105.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140319s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Mấn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phổ cập kiến thức về hệ sinh thái VAC
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Mấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách:Hội làm vườn Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ sinh thái VAC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái VAC
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội làm vườn Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023835 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023836 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha