000 -LEADER |
fixed length control field |
01090nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005272 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102320.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140319s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Đức |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hội thảo về nghiên cứu và phát triển hệ canh tác cho nông dân trồng lúa Châu Á |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Văn Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lược dịch 17 bản tham luận trong số 38 bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nói về khuôn khổ công tác nghiên cứu và phát triển hệ canh tác cho nông dân trồng lúa châu Á... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
-- |
Lúa |
Geographic subdivision |
Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Đức người dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|