Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các phương án Việt Nam trúng giải thưởng trong cuộc thi quốc tế kiến trúc nông thôn 1979 (Biểu ghi số 5273)

000 -LEADER
fixed length control field 00803nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005273
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103105.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140320s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 721
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Các phương án Việt Nam trúng giải thưởng trong cuộc thi quốc tế kiến trúc nông thôn 1979
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 50tr.
Other physical details Minh họa.
Dimensions 26cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Hội kiến trúc sư Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Phương án
Chronological subdivision 1979
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương án
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc thi quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023768 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023769 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023770 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023771 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha