000 -LEADER |
fixed length control field |
00929nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005276 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200721103157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu hội nghị khoa học công nghệ tuổi trể các trường Đại Học và Cao Đẳng khối Nông - Lâm - Ngư toàn quốc lân |
Number of part/section of a work |
Lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
778tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Đại Học Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỷ yếu hội nghị |
Form subdivision |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỷ yếu hội nghị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại học cao đẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông - Lâm - Ngư |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học nông lâm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|