000 -LEADER |
fixed length control field |
00969nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005278 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình tổ chức, quản lý xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
384tr. |
Dimensions |
18cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Trường đại học kế hoạch.Tổ bộ môn tổ chức quản lý xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xí nghiệp nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xí nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học kế hoạch.Tổ bộ môn tổ chức quản lý xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|