000 -LEADER |
fixed length control field |
00914nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005279 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nguyễn Trần Trọng, Nguyễn Đăng Kiều |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề kinh tế chủ yếu về khai hoang xây dựng vùng kinh tế mới ở nước ta |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trần Trong, Nguyễn Đăng Kiều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tính tất yếu khách quan của việc khai hoang trong nông nghiệp ở nước ta. Những cơ sở lý luận về khai hoang xây dựng vùng kinh tế mới |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Những vấn đề kinh tế chủ yếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai hoang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng vùng kinh tế mới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Diệu Huyền K35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|