000 -LEADER |
fixed length control field |
00970nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000528 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633-03 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.53 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang Kỹ thuật nhân giống cây Gieo hạt - chiết cành - giâm cành - ghép cành. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Duy Minh |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liêu tham khảo: Tr. 173 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu hướng dẫn về kỹ thuật ghép cây và cách chăm sóc cây trồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
Form subdivision |
Cẩm nang. |
General subdivision |
Kỹ thuật nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|