000 -LEADER |
fixed length control field |
00816nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005294 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức lại sán xuất và cải tiến quản lý nông nghiệp từ cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Bình, Trần Văn Hà |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
-- |
Tổ chức quản lý các nghành trông trọt và chăn nuôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
338.1 |
Name of publisher, distributor, etc. |
T |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Dimensions |
19cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở |
-- |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản Xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải tiến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hà |
-- |
Lê,Bình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|