Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chiến lược bảo hiểm cây trồng (Biểu ghi số 5299)

000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005299
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140320s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 368.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roberts, R.A.j.
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược bảo hiểm cây trồng
Statement of responsibility, etc. R.A.j. Roberts, W.j.A.Dick, Hà Học Ngô
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 22cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement FAO tập san dịch vụ nông nghiệp
Volume/sequential designation 86
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng anh do FAO xuất bản "Strategiesfor crop insurance planning", FAO agricultural services bulletin, 86,1992.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mục tiêu của cuốn sách là xác định những chiến lược rộng rãi để bảo hiểm cây trồng có thể đứng vững được trên cơ sở kinh nghiệm mang tính đa dạng của các chương trình ở các nước công nghiệp đã và đang phát triển.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term bảo hiểm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cây trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Học Ngô dịch
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element FAO
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023433 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023434 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023435 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023436 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023437 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha