000 -LEADER |
fixed length control field |
01359nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000053 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103911.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.9 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh màu |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt lợn ở Việt Nam. Kỹ thuật chăn nuôi lợn xuất khẩu. Tiêu chuẩn kỹ thuật lợn lạnh đông xuất khẩu. Các biện pháp kinh tế kỹ thuật để xây dựng vùng chăn nuôi lợn xuất khẩu an toàn dịch |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn thịt |
General subdivision |
Tiêu chuẩn xuất khẩu |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn thịt |
General subdivision |
Chế biến và xuất khẩu |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn thịt |
General subdivision |
Tổ chức sản xuất |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Xuân Trúc |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|