000 -LEADER |
fixed length control field |
01011nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Công Hậu |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp thống kê trong thí nghiệm nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Công Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách trình bày ngắn gọn những khái niệm và ký hiệu thường dùng trong thống kê sinh học, cách tính và phương pháp sử dụng hệ sô tương quan, hồi quy và đồng biến, phương pháp phân tích độ phân tán, phương pháp lấy mẫu và xử lí các số liệu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phương pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thí nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|