Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cải tiến quản lý hợp tác xã, cải tiến kỹ thuật, đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5307)

000 -LEADER
fixed length control field 00731nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005307
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093606.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140320s1963 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Duẩn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cải tiến quản lý hợp tác xã, cải tiến kỹ thuật, đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Duẩn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1963
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28tr
Dimensions 19
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023656 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha