Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5314)

000 -LEADER
fixed length control field 00694nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005314
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093608.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140320s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ALECXANDROP, N.P
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. ALECXANDROP, N.P; FLORENTIEP L.Ya.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân vùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023772 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha