000 -LEADER |
fixed length control field |
01101nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005315 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.16 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tố, Hữu |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quyết tâm thực hiện tốt cuộc vận động tổ chức lại sản xuất và cải tiến quản lý nông nghiệp, lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Tố Hữu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự Thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm những quan điểm cơ bản để xem xét tình hình nông nghiệp và nhận thức tầm quan trọng của cuộc vận động, cải tiến một bước quản lý nông nghiệp, lâm nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cuộc vận động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tổ chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cải tiến quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|