000 -LEADER |
fixed length control field |
00741nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005328 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093611.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140320s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
334 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Nghị |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cải tiến công tác khoán, mở rộng khoán sản phẩm để thúc đầy sản xuất củng cố hợp tác xã nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Nghị |
-- |
Lê Thanh Nghị |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78 |
Dimensions |
19 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp tác xã nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoán sản phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|