Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phân tích hoạt động nông nghiệp trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5329)

000 -LEADER
fixed length control field 00705nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005329
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093611.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140320s1965 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Gia Thụ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích hoạt động nông nghiệp trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Gia Thụ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1965
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54tr.
Dimensions 18cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023528 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha