000 -LEADER |
fixed length control field |
01190nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000533 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.62+633.4/9 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.587 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật tưới tiêu nước cho một số cây công nghiệp |
Remainder of title |
Cây bông, cà phê, chè, đậu tương, lạc, mía.. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Hiếu, Lê Thị Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.173 - 174 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 3 chương: Nhu cầu nước, chế độ tưới nước cho cây công nghiệp và cây trồng cạn. Tưới tiêu nước cho các cây công nghiệp. Kỹ thuật và công nghệ tưới nước cho các cây công nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây công nghiệp |
General subdivision |
Kỹ thuật tưới tiêu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chè, đậu tương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bông, cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc, mía |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Nguyên |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|