000 -LEADER |
fixed length control field |
01166nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005334 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140321s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator term |
Khoa kinh tế nông nghiệp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kế toán nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Khoa kinh tế nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Nông nghiệp I |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo Tr 165-184 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu bao gồm: Kế toán tài sản cố định của nông trường quốc doanh.Kế toán vật liệu.Kế toán tiền lương.Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm.Kế toán thành phẩm và tiêu thụ.Kế toán vốn bằng tiền,các nghiệp vụ thanh toán và tiền vay ngắn hạn ngân hàng.Kế toán nguồn vốn tự có và kết quả tài vụ.Báo biểu kế toán. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kế toán Nông nghiệp |
General subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|