Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vốn sản xuất và hiệu quả sử dụng vốn sản xuất trong nông nghiệp (Biểu ghi số 5336)

000 -LEADER
fixed length control field 01282nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005336
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093613.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140321s1982 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.13
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc Kiểm
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vốn sản xuất và hiệu quả sử dụng vốn sản xuất trong nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Ngọc Kiểm, Mai Thị Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1982
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 18cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu bao gồm: Vốn sản xuất trong các xí nghiệp nông nghiệp, sự biến động, và tái sản xuất vốn sản xuất của xí nghiệp.Phương pháp đánh giá tình hình trang bị và sử dụng vốn sản xuất trong các xí nghiệp nông nghiệp.Hệ thống đánh giá hiệu quả sử dụng vốn sản xuất trong nông nghiệp.Những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn sản xuất trong các xí nghệp nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vốn sản xuất và hiệu quả sử dụng
General subdivision Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Thị Thanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Huyền K35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha