000 -LEADER |
fixed length control field |
01214nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000534 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104117.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3K5H4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Thanh Hải, Minh Tiến sưu tầm và biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Giữa trang nhan đề: Sưu tầm, tuyển chọn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc những lá thư, bài nói chuyện của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vị trí, vai trò của giáo dục, đào tạo ở nước ta. Tư tưởng, quan điểm phát triển nền giáo dục của chế độ mới. Sự phát triển của đất nước và dân tộc phụ thuộc phần lớn vào phát triển của giáo dục - đào tạo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thanh Hải |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Tiến |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|